VN520


              

数码相机

Phiên âm : shù mǎ xiàng jī.

Hán Việt : sổ mã tương cơ.

Thuần Việt : Máy ảnh kĩ thuật số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Máy ảnh kĩ thuật số


Xem tất cả...