Phiên âm : shù xué.
Hán Việt : sổ học.
Thuần Việt : toán học; toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toán học; toán研究实现世界的空间形式和数量关系的科学,包括算术代数几何三角微积分等