VN520


              

数学

Phiên âm : shù xué.

Hán Việt : sổ học.

Thuần Việt : toán học; toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toán học; toán
研究实现世界的空间形式和数量关系的科学,包括算术代数几何三角微积分等


Xem tất cả...