VN520


              

数值

Phiên âm : shù zhí.

Hán Việt : sổ trị.

Thuần Việt : trị số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trị số
一个量用数目表示出来的多少,叫做这个量的数值,例如3克的'3'4秒的'4'


Xem tất cả...