Phiên âm : shù zhí.
Hán Việt : sổ trị.
Thuần Việt : trị số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị số一个量用数目表示出来的多少,叫做这个量的数值,例如3克的'3'4秒的'4'