VN520


              

数落

Phiên âm : shǔ luo.

Hán Việt : sổ lạc.

Thuần Việt : quở trách; trách mắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quở trách; trách mắng
列举过失而指责,泛指责备
不住嘴地列举着说
那个老大娘数落着村里的新事.
nàgè lǎodà niáng shǔ luo zhe cūnlǐ de xīn shì.
bà già kể lể những chuyện mới trong làng.


Xem tất cả...