Phiên âm : shǔ luo.
Hán Việt : sổ lạc.
Thuần Việt : quở trách; trách mắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quở trách; trách mắng列举过失而指责,泛指责备不住嘴地列举着说那个老大娘数落着村里的新事.nàgè lǎodà niáng shǔ luo zhe cūnlǐ de xīn shì.bà già kể lể những chuyện mới trong làng.