Phiên âm : shǔ bu zháo.
Hán Việt : sổ bất trứ.
Thuần Việt : chưa thể kể đến; không đủ tiêu chuẩn; chưa đủ cỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa thể kể đến; không đủ tiêu chuẩn; chưa đủ cỡ比较起来不算突出或够不上标准也说数不上