Phiên âm : shù mù.
Hán Việt : sổ mục.
Thuần Việt : con số; số lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con số; số lượng通过单位表现出来的事物的多少nǐ shùhǎo yǐhòu,jìu bǎ shùmù gàosù tā.sau khi anh đếm xong, báo con số cho anh ấy.