VN520


              

数一数二

Phiên âm : shǔ yī shǔ èr.

Hán Việt : sổ nhất sổ nhị.

Thuần Việt : hạng nhất hạng nhì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạng nhất hạng nhì
形容突出


Xem tất cả...