Phiên âm : shù zì.
Hán Việt : sổ tự.
Thuần Việt : chữ số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ số表示数目的文字汉字的数字有小写大写两种,''一二三四五六七八九十''等是小写,''壹貳叁肆伍陆柒捌玖拾''等是大写表示数目的符号,如阿拉伯数字苏州码子số lượng数量也说数目字不要盲目追求数字.bùyào mángmù zhūiqíu shùzì.không nên mù quáng chạy theo