Phiên âm : shǔ lái bǎo.
Hán Việt : sổ lai bảo.
Thuần Việt : vừa hát vừa kể chuyện theo nhịp điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa hát vừa kể chuyện theo nhịp điệu典艺的一种,用系有铜铃的牛骨或竹板打节拍,多为即兴编词,边敲边唱