Phiên âm : shǔ de zháo.
Hán Việt : sổ đắc trứ.
Thuần Việt : phải tính đến; phải kể đến; được tính là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phải tính đến; phải kể đến; được tính là比较突出或够得上标准也说数得上