Phiên âm : shù mǎ.
Hán Việt : sổ mã.
Thuần Việt : kĩ thuật số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kĩ thuật số(数码儿)数字数目这次进货的数码比以前大得多.zhècì jìnhuò de shùmǎ bǐ yǐqián dàdéduō.số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.