VN520


              

数典忘祖

Phiên âm : shǔ diǎn wàng zǔ.

Hán Việt : sổ điển vong tổ.

Thuần Việt : quên nguồn quên gốc; quên gốc; mất gốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quên nguồn quên gốc; quên gốc; mất gốc
春秋时晋国的籍谈出使周朝,他回答周王的问题时没有答好,事后周王讽刺他'数典而忘其祖',意思是籍谈说起国家的礼制掌故来,把自己祖先的职守(掌管国家的史册)都忘 掉了(见于《左传》昭公十五年)后来就用数典忘祖比喻忘掉自己本来的情况或事物的本源


Xem tất cả...