Phiên âm : shù wèi yā lì xiǎn shì qì.
Hán Việt : sổ vị áp lực hiển thị khí.
Thuần Việt : đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu