VN520


              

数列

Phiên âm : shù liè.

Hán Việt : sổ liệt.

Thuần Việt : dãy số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dãy số
依照某种法则排列的一列数例如1,3,5,7...,2,4,6,8...等数列分有限数列和无限数列两种


Xem tất cả...