VN520


              

敏锐

Phiên âm : mǐn ruì.

Hán Việt : mẫn duệ.

Thuần Việt : nhạy bén .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén
(感觉)灵敏 (眼光)尖锐