Phiên âm : mǐn ruì.
Hán Việt : mẫn duệ.
Thuần Việt : nhạy bén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遲鈍, .
nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén. (感覺)靈敏 (眼光)尖銳.
♦Linh lợi, thông minh. ◇Đường Thuận Chi 唐順之: Công vi nhân mẫn duệ khoát đạt, nghệ ư thế vụ nhi viên ư ứng cơ 公為人敏銳闊達, 藝於世務而圓於應機 (Kiếm tuyền tấu nghị tập 劍泉奏議集, Tự 序).