VN520


              

敏贍

Phiên âm : mǐn shàn.

Hán Việt : mẫn thiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

識見敏捷, 善於表達。《南史.卷一八.臧燾傳》:「盾為人敏贍, 有風力, 長於撥繁, 職事甚理。」