VN520


              

敏練慈愷

Phiên âm : mǐn liàn cí kǎi.

Hán Việt : mẫn luyện từ khải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容辦事熟練敏捷, 而且生性仁慈。如:「經理敏練慈愷, 深受同仁的敬重。」