VN520


              

敏於伎

Phiên âm : mǐn yú jì.

Hán Việt : mẫn ư kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長於某種技巧。唐.陳鴻《東城老父傳》:「夫婦席寵四十年, 恩澤不渝, 豈不敏於伎, 謹於心乎?」