Phiên âm : mǐn yú jì.
Hán Việt : mẫn ư kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長於某種技巧。唐.陳鴻《東城老父傳》:「夫婦席寵四十年, 恩澤不渝, 豈不敏於伎, 謹於心乎?」