VN520


              

敏慧

Phiên âm : mǐn huì.

Hán Việt : mẫn tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敏捷聰明。《三國演義》第三四回:「原來曹操有五子, 惟植性敏慧, 善文章, 曹操平日最愛之。」