Phiên âm : fàng yīng zhú quǎn.
Hán Việt : phóng ưng trục khuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打獵。《明史.卷一八六.韓文傳》:「擊毬走馬, 放鷹逐犬, 俳優雜劇, 錯陳於前。」《精忠岳傳》第三二回:「忽一日帶了二三百家將, 往鄉村打圍作樂, 一路來到一個地方, 名為孟家莊, 一眾人放鷹逐犬。」