VN520


              

放风筝

Phiên âm : fàng fēng zhēng.

Hán Việt : phóng phong tranh.

Thuần Việt : chơi diều; thả diều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chơi diều; thả diều
利用风力让纸鸢在空中飞动


Xem tất cả...