Phiên âm : fàng fēng zhēng.
Hán Việt : phóng phong tranh.
Thuần Việt : chơi diều; thả diều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chơi diều; thả diều利用风力让纸鸢在空中飞动