VN520


              

放野

Phiên âm : fàng yě.

Hán Việt : phóng dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撒野, 放恣不受約束。如:「你好大的膽子!竟敢在老爺跟前放野。」


Xem tất cả...