Phiên âm : fàng yě.
Hán Việt : phóng dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撒野, 放恣不受約束。如:「你好大的膽子!竟敢在老爺跟前放野。」