Phiên âm : fàng lài.
Hán Việt : phóng lại.
Thuần Việt : xỏ lá; giở trò xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xỏ lá; giở trò xấu使用无赖手法,耍赖