VN520


              

放行

Phiên âm : fàng xíng.

Hán Việt : phóng hành.

Thuần Việt : cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 攔阻, 阻擋, .

cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)
(岗哨海关等)准许通过


Xem tất cả...