Phiên âm : fàng xíng.
Hán Việt : phóng hành.
Thuần Việt : cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 攔阻, 阻擋, .
cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)(岗哨海关等)准许通过