VN520


              

放稅

Phiên âm : fàng shuì.

Hán Việt : phóng thuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免稅。宋.蘇軾〈論積欠六事并乞檢會應詔所論四事一處行下狀〉:「而轉運司窘於財用, 例不肯放稅。」


Xem tất cả...