Phiên âm : fàng shuì.
Hán Việt : phóng thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免稅。宋.蘇軾〈論積欠六事并乞檢會應詔所論四事一處行下狀〉:「而轉運司窘於財用, 例不肯放稅。」