VN520


              

放步

Phiên âm : fàng bù.

Hán Việt : phóng bộ.

Thuần Việt : sải bước; bước dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sải bước; bước dài
迈开大步
fàngbù qiánjìn
sải bước về phía trước


Xem tất cả...