Phiên âm : fàng bù.
Hán Việt : phóng bộ.
Thuần Việt : sải bước; bước dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sải bước; bước dài迈开大步fàngbù qiánjìnsải bước về phía trước