VN520


              

放松

Phiên âm : fàng sōng.

Hán Việt : phóng tùng.

Thuần Việt : thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn
对事物的注意或控制由紧变松
fàngsōng jǐngtì
lơi lỏng cảnh giác
放松肌肉
fàngsōng jīròu
thả lỏng cơ bắp
放松学习,就会落后.
fàngsōng xuéxí,jìu h


Xem tất cả...