VN520


              

放下身段

Phiên âm : fàng xià shēn duàn.

Hán Việt : phóng hạ thân đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軟化自己的立場, 放棄原有的矜持。例如今形勢不同, 經理也只好放下身段去求老王幫忙了。
軟化自己的立場, 放棄原有的矜持。如:「如今形勢不同, 經理也只好放下身段去求老王幫忙了。」


Xem tất cả...