Phiên âm : fàng xià shēn duàn.
Hán Việt : phóng hạ thân đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軟化自己的立場, 放棄原有的矜持。例如今形勢不同, 經理也只好放下身段去求老王幫忙了。軟化自己的立場, 放棄原有的矜持。如:「如今形勢不同, 經理也只好放下身段去求老王幫忙了。」