Phiên âm : fàng rù.
Hán Việt : phóng nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 撥出, .
進去。《三國演義》第二回:「我等皆來苦告, 不得放入, 反遭把門人趕打。」