Phiên âm : fàng dàng shǐ zòng.
Hán Việt : phóng đãng thỉ túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動隨便, 不加檢束。《紅樓夢》第一九回:「父母亦不能十分嚴緊拘管, 更覺放蕩弛縱, 任情恣性, 最不喜務正。」