Phiên âm : fàng zòng bù jī.
Hán Việt : phóng túng bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 嚴肅不苟, .
行為放縱, 不受約束。《晉書.卷九三.外戚傳.王濛傳》:「濛少時放縱不羈, 不為鄉曲所齒。」元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷八.飛雲渡》:「有一少年子, 放縱不羈。」也作「放誕不羈」。