VN520


              

放禿尾巴鷹

Phiên âm : fàng tū wěi ba yīng.

Hán Việt : phóng ngốc vĩ ba ưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放款被人賴帳或拐逃, 本利全失的意思。如:「老張被人放禿尾巴鷹, 如今愁容滿面, 鎮日長吁短嘆。」


Xem tất cả...