Phiên âm : fàng tū wěi ba yīng.
Hán Việt : phóng ngốc vĩ ba ưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放款被人賴帳或拐逃, 本利全失的意思。如:「老張被人放禿尾巴鷹, 如今愁容滿面, 鎮日長吁短嘆。」