Phiên âm : fàng yū.
Hán Việt : phóng ứ.
Thuần Việt : đưa bùn vào ruộng; tháo nước bùn vào ruộng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đưa bùn vào ruộng; tháo nước bùn vào ruộng (để tăng độ phì)把泥水引到地里,使泥土淤积,增加土地的肥力,扩大可耕面积