Phiên âm : fàng làng.
Hán Việt : phóng lãng.
Thuần Việt : phóng đãng; phóng túng.
Đồng nghĩa : 放蕩, 放恣, .
Trái nghĩa : 檢束, .
phóng đãng; phóng túng放荡;放纵xíngwèi fànglànghành vi phóng đãng