VN520


              

放大

Phiên âm : fàng dà.

Hán Việt : phóng đại.

Thuần Việt : phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 縮小, .

phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại
使图像声音功能等变大
fàngdàjìng
kính lúp; kính phóng đại.
放大照片
fàngdà zhàopiàn
phóng đại hình ảnh


Xem tất cả...