Phiên âm : fàng dà.
Hán Việt : phóng đại.
Thuần Việt : phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại.
Trái nghĩa : 縮小, .
phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại
使图像声音功能等变大
fàngdàjìng
kính lúp; kính phóng đại.
放大照片
fàngdà zhàopiàn
phóng đại hình ảnh