VN520


              

支那

Phiên âm : zhī nà.

Hán Việt : chi na.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức Trung Quốc (dịch âm tiếng Phạn "cīna"). § Tiếng kinh điển Phật giáo thời cổ dùng để gọi Trung Quốc. ◇Tuệ Lâm 慧琳: Chấn Đán, hoặc viết Chi Na, diệc vân Chân Đan, thử phiên vi Tư Duy, dĩ kì quốc nhân đa sở tư lự, đa sở kế trá, cố dĩ vi danh, tức kim thử Hán quốc thị dã 震旦, 或曰支那,亦云真丹, 此翻為思惟, 以其國人多所思慮, 多所計詐, 故以為名, 即今此漢國是也 (Nhất thiết kinh âm nghĩa 一切經音義, Quyển nhị thập tam).


Xem tất cả...