Phiên âm : zhī gěi.
Hán Việt : chi cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chi ra, cấp cho. Thường chỉ chi tiêu tiền bạc. ◇Hàn Dũ 韓愈: Kim thỉnh chuẩn tân bổ nhân số, lượng gia chi cấp 今請準新補人數, 量加支給 (Thỉnh phục quốc tử giám sanh đồ trạng 請復國子監生徒狀).