Phiên âm : zhī lí.
Hán Việt : chi li.
Thuần Việt : phân tán; rời rạc; không hoàn chỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tán; rời rạc; không hoàn chỉnh分散;残缺(语言文字)烦琐而凌乱支离错乱,不成文理.zhīlí cuòluàn,bùchéng wénlǐ.rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.