Phiên âm : zhī jià.
Hán Việt : chi giá.
Thuần Việt : cái giá; giá đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái giá; giá đỡ支持物体用的架子支撑;架起支架屋梁zhījià wūliángchống xà nhàngăn trở; ngăn cản招架;抵挡寡不敌众,支架不住.guǎbùdízhòng,zhījià bùzhù.ít người không thể chống lại nhiều người.