Phiên âm : zhī jú.
Hán Việt : chi cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
總局分出的小局。例臺北郵政總局在全市各地區設有支局。分支單位。如:「中華郵政股份有限公司在全國各地均設有支局, 服務大眾。」