VN520


              

支局

Phiên âm : zhī jú.

Hán Việt : chi cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

總局分出的小局。例臺北郵政總局在全市各地區設有支局。
分支單位。如:「中華郵政股份有限公司在全國各地均設有支局, 服務大眾。」


Xem tất cả...