Phiên âm : zhī lí pò suì.
Hán Việt : chi li phá toái.
Thuần Việt : tan tành; vụn vặt; vụn nát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan tành; vụn vặt; vụn nát形容事物零散破碎,不成整体