VN520


              

支架

Phiên âm : zhī jià.

Hán Việt : chi giá.

Thuần Việt : cái giá; giá đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái giá; giá đỡ
支持物体用的架子
支撑;架起
支架屋梁
zhījià wūliáng
chống xà nhà
ngăn trở; ngăn cản
招架;抵挡
寡不敌众,支架不住.
guǎbùdízhòng,zhījià bùzhù.
ít người không thể chống lại nhiều người.


Xem tất cả...