VN520


              

支撑

Phiên âm : zhī chēng.

Hán Việt : chi sanh.

Thuần Việt : chống đỡ; chống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống đỡ; chống
抵抗住压力使东西不倒塌
kēngdào lǐ yòng zhùzi zhīchēngzhe.
trong đường hầm dùng cột để chống.
gắng sức; ra sức; chèo chống. trụ cột
勉强维持
他支撑着坐起来,头还在发晕.
tā zhīchēngzhe zuò qǐlái, tóu hái zài fā yū


Xem tất cả...