Phiên âm : zhī yìng.
Hán Việt : chi ứng.
Thuần Việt : ứng phó; đối phó; giải quyết.
ứng phó; đối phó; giải quyết
应付
yīgè rén zhīyìng bù kāi.
một người ứng phó không nổi.
cung ứng; cung cấp
供应
支应粮草
zhīyìng liángcǎo
cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
canh giữ; canh gác; trông nom; canh giữ
守候;听