VN520


              

支应

Phiên âm : zhī yìng.

Hán Việt : chi ứng.

Thuần Việt : ứng phó; đối phó; giải quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng phó; đối phó; giải quyết
应付
yīgè rén zhīyìng bù kāi.
một người ứng phó không nổi.
cung ứng; cung cấp
供应
支应粮草
zhīyìng liángcǎo
cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
canh giữ; canh gác; trông nom; canh giữ
守候;听


Xem tất cả...