Phiên âm : zhī zuǐ r.
Hán Việt : chi chủy nhân.
Thuần Việt : mách nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mách nước从旁给人出主意他爱看人家下棋,可从来不支嘴儿。tā àikàn rénjiā xiàqí,kě cóngláibù zhīzǔiér。anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.