VN520


              

支嘴儿

Phiên âm : zhī zuǐ r.

Hán Việt : chi chủy nhân.

Thuần Việt : mách nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mách nước
从旁给人出主意
他爱看人家下棋,可从来不支嘴儿。
tā àikàn rénjiā xiàqí,kě cóngláibù zhīzǔiér。
anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.


Xem tất cả...