Phiên âm : zhī chū.
Hán Việt : chi xuất.
Thuần Việt : chi; chi ra; chi tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi; chi ra; chi tiêu付出去;支付支付的款项尽量控制非生产性的支出.jǐnliàng kòngzhì fēishēngchǎnxìng de zhīchū.ra sức khống chế khoản chi mang tính chất phi sản xuất.