Phiên âm : zhī shi.
Hán Việt : chi sử.
Thuần Việt : sai khiến; xúi giục; sai bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai khiến; xúi giục; sai bảo命令人做事zhīshǐ rénsai bảo người khác把他支使走.bǎ tā zhīshǐ zǒu.bảo anh ta đi.