Phiên âm : gǎo guǐ.
Hán Việt : giảo quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中擾亂、破壞。例倉庫中的米袋全被咬破了, 這可能是老鼠在攪鬼。暗中擾亂、破壞。如:「倉庫中的米袋全被咬破了, 這可能是老鼠在攪鬼。」