VN520


              

攪鬼

Phiên âm : gǎo guǐ.

Hán Việt : giảo quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中擾亂、破壞。例倉庫中的米袋全被咬破了, 這可能是老鼠在攪鬼。
暗中擾亂、破壞。如:「倉庫中的米袋全被咬破了, 這可能是老鼠在攪鬼。」


Xem tất cả...