VN520


              

攪家精

Phiên âm : jiǎo jiā jīng.

Hán Việt : giảo gia tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擾亂家庭的女人。如:「妳這個攪家精!把我丈夫勾引到那裡去了?」《程乙本紅樓夢》第八○回:「薛蟠亦無別法, 惟悔恨不該娶這攪家精。」


Xem tất cả...