Phiên âm : jiǎo jiā jīng.
Hán Việt : giảo gia tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擾亂家庭的女人。如:「妳這個攪家精!把我丈夫勾引到那裡去了?」《程乙本紅樓夢》第八○回:「薛蟠亦無別法, 惟悔恨不該娶這攪家精。」